LOẠI HÌNH CHỨNG NHẬN | TIÊU CHUẨN/ QUY CHUẨN KỸ THUẬT |
Chứng nhận hợp chuẩn Đồ Gỗ | TCVN 5373:2020 |
Chứng nhận hợp chuẩn Ván sàn gỗ | TCVN 7961:2008 |
Chứng nhận hợp chuẩn VÁN SỢI – VÁN MDF | TCVN 7753:2007 |
Chứng nhận hợp chuẩn Kết cấu gỗ | TCVN 8575:2010 |
Chứng nhận hợp chuẩn Hỗn hợp bê tông trộn sẵn | TCVN 9340:2012 |
Chứng nhận hợp chuẩn Bê tông nhẹ – Sản phẩm bê tông khí chưng áp | TCVN 7959:2017 |
Chứng nhận hợp chuẩn Bê tông nhẹ – Sản phẩm bê tông bọt và bê tông khí không chưng áp | TCVN 9029:2017 |
Chứng nhận hợp chuẩn Kính nổi | TCVN 7218:2018 |
Chứng nhận hợp chuẩn Kính phẳng tôi nhiệt | TCVN 7455:2013 |
Chứng nhận hợp chuẩn Kính hộp | TCVN 8260:2009 |
Chứng nhận hợp chuẩn Bột bả tường gốc xi măng poóc lăng | TCVN 7239:2014 |
Chứng nhận hợp chuẩn Phụ gia hóa học cho bê tông | TCVN 8826:2011 |
Chứng nhận hợp chuẩn Cửa sổ, cửa đi – Phần 2 Cửa kim loại | TCVN 9366-2:2012 |
Chứng nhận hợp chuẩn Sản phẩm bó vỉa bê tông đúc sẵn | TCVN 10797:2015 |
Chứng nhận hợp chuẩn Phụ gia khoáng cho xi măng | TCVN 6882:2016 |
Chứng nhận hợp chuẩn Phụ gia hoạt tính tro bay dùng cho bêtông, vữa xây và xi măng | TCVN 10302:2014 |
Chứng nhận hợp chuẩn Gạch bê tông tự chèn | TCVN 6476:1999 |
Chứng nhận hợp chuẩn Gạch terazo | TCVN 7744:2013 |
Chứng nhận hợp chuẩn Ngói xi măng cát | TCVN 1453:1986 |
Chứng nhận hợp chuẩn Cửa sổ và cửa đi bằng khung nhựa cứng U-PVC | TCVN 7451:2004 |
Chứng nhận hợp chuẩn Cát nghiền | TCVN 9205:2012 |
Chứng nhận hợp chuẩn Cống hộp bê tông cốt thép | TCVN 9116:2012 |
Chứng nhận hợp chuẩn Sơn tường dạng nhũ tương | TCVN 8652:2020 |
Chứng nhận hợp chuẩn ECGÔNÔMI – Bàn ghế học sinh tiểu học và trung học cơ sở | TCVN 7490 : 2005 |
Chứng nhận hợp chuẩn Chế phẩm vi sinh | TCVN 6168:2002 |
Chứng nhận hợp chuẩn Vật liệu chống thấm, băng chặn nước PVC | TCVN 9407:2014 |
Chứng nhận hợp chuẩn Kính dán nhiều lớp, Kính dán an toàn nhiều lớp | TCVN 7364-2:2018 |
Chứng nhận hợp chuẩn Phụ gia khoáng cho bê tông Đằm lăn | TCVN 8825:2011 |
Chứng nhận hợp chuẩn Hố ga thoát nước bê tông cốt thép, composite | TCVN 10333-1,2,3:2014; BS EN 124:1994; BS EN 124:2015 |
Chứng nhận hợp chuẩn Ống cống bê tông | TCVN 9113:2012 |
Chứng nhận hợp chuẩn Chất dẻo, tấm polycacbonat | TCVN 10103:2013 |
Chứng nhận hợp chuẩn Cấp phối đá dăm | TCVN 8859:2011 |
Chứng nhận hợp chuẩn Tấm xi măng sợi | TCVN 8258:2009 |
Chứng nhận hợp chuẩn Gạch gốm ốp lát – vữa, keo chít mạch và dán gạch | TCVN 7899-1:2008, TCVN 7899-3:2008 |
Chứng nhận hợp chuẩn Tấm sóng amiăng xi măng | TCVN 4434:2000 |
Chứng nhận hợp chuẩn Gạch ốp lát | TCVN 7132:2002 |
Chứng nhận hợp chuẩn Cốt liệu cho bê tông và vữa | TCVN 7570:2006 |
Chứng nhận hợp chuẩn Tấm thạch cao | TCVN 8256:2009 |
Chứng nhận hợp chuẩn Vật liệu chống thấm – sơn bitum cao su | TCVN 6557:2000 |
Chứng nhận hợp chuẩn Sơn ALKYD | TCVN 5730:2020 |
Chứng nhận hợp chuẩn Sơn EPOXY | TCVN 9014:2011 |
Chứng nhận hợp chuẩn Sơn polyuretan bảo vệ kết cấu thép | TCVN 9013:2011 |
Chứng nhận hợp chuẩn Sơn giàu kẽm | TCVN 9012:2011 |
Chứng nhận hợp chuẩn Sơn epoxy oxit sắt thể mica | TCVN 9011:2011 |
Chứng nhận hợp chuẩn Vật liệu chống thấm – sơn nhũ tương bitum | TCVN 9065 : 2012 |
Chứng nhận hợp chuẩn Gạch rỗng đất sét nung | TCVN 1450:2009 |
Chứng nhận hợp chuẩn Gạch đặc đất sét nung | TCVN 1451:1998 |
Chứng nhận hợp chuẩn Ngói đất sét nung | TCVN 1452:2004 |
Chứng nhận hợp chuẩn Ngói xi măng cát | TCVN 1453:1986 |
Chứng nhận hợp chuẩn Đá ốp lát tự nhiên | TCVN 4732:2007 |
Chứng nhận hợp chuẩn Gạch bê tông | TCVN 6477:2016 |
Chứng nhận hợp chuẩn Vữa xây dựng | TCVN 4314:2003 |
Chứng nhận hợp chuẩn Ống nhựa gân xoắn HDPE | TCVN 9070:2012 |
Chứng nhận Hợp quy sản phẩm Dệt may | QCVN 01 năm 2017 của BCT |
Chứng nhận Hợp quy sản phẩm Kính xây dựng | QCVN 16 năm 2019 của BXD |
Chứng nhận Hợp quy sản phẩm Gạch bê tông | QCVN 16 năm 2019 của BXD |
Chứng nhận Hợp quy sản phẩm Gạch đất sét nung | QCVN 16 năm 2019 của BXD |
Chứng nhận Hợp quy sản phẩm Cát nghiền cho bê tông và vữa | QCVN 16 năm 2019 của BXD |
Chứng nhận Hợp quy sản phẩm Cát tự nhiên dùng cho bê tông và vữa | QCVN 16 năm 2019 của BXD |
Chứng nhận Hợp quy sản phẩm Gạch gốm ốp lát | QCVN 16 năm 2019 của BXD |
Chứng nhận Hợp quy sản phẩm Đá ốp lát tự nhiên | QCVN 16 năm 2019 của BXD |
Chứng nhận Hợp quy sản phẩm Đá ốp lát nhân tạo | QCVN 16 năm 2019 của BXD |
Chứng nhận Hợp quy sản phẩm Xi măng poóc lăng | QCVN 16 năm 2019 của BXD |
Chứng nhận Hợp quy sản phẩm Thạch cao phospho | QCVN 16 năm 2019 của BXD |
Chứng nhận Hợp quy sản phẩm Xỉ hạt lò cao | QCVN 16 năm 2019 của BXD |
Chứng nhận Hợp quy sản phẩm Phụ gia hoạt tính tro bay | QCVN 16 năm 2019 của BXD |